Bước tới nội dung

bon-papa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ̃.pa.pa/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bon-papa
/bɔ̃.pa.pa/
bon-papa
/bɔ̃.pa.pa/

bon-papa /bɔ̃.pa.pa/

  1. (Ngôn ngữ nhi đồng) Ông (sinh ra cha, mẹ).

Tham khảo

[sửa]