bonapartisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

bonapartisme

  1. Chính thể Bô-na-pac.
  2. Chủ nghĩa Bô-na-pac (lòng trung thành với chính thể Bô-na-pac).

Tính từ[sửa]

bonapartisme

  1. Xem bonapartisme

Danh từ[sửa]

bonapartisme

  1. Người theo chính thể Bô-na-pac.

Tham khảo[sửa]