Bước tới nội dung

booh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

booh

  1. Ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu).

Ngoại động từ

[sửa]

booh ngoại động từ

  1. La ó (để phản đối, chế giễu).
  2. Đuổi ra.
    to boo a dog out — đuổi con chó ra

Tham khảo

[sửa]