book-keeping
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
book-keeping
- Kế toán.
- book-keeping by single entry — kế toán đơn
- book-keeping by double entry — kế toán kép
Tham khảo[sửa]
- "book-keeping", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
book-keeping