bordage
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔʁ.daʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bordage /bɔʁ.daʒ/ |
bordage /bɔʁ.daʒ/ |
bordage gđ /bɔʁ.daʒ/
- (Hàng hải) Lớp tôn vỏ (lòng tàu).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Sự viền.
- Le bordage d’un habit — sự viền mép áo
Tham khảo[sửa]
- "bordage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)