bordbestilling
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bordbestilling | bordbestillinga, bordbestillingen |
Số nhiều | bordbestillinger | bordbestillingene |
Danh từ[sửa]
bordbestilling gđc
- Sự đặt bàn.
Xem thêm[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bordbestilling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)