borgerlig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | borgerlig |
gt | borgerlig | |
Số nhiều | borgerlige | |
Cấp | so sánh | borgerligere |
cao | borgerligst |
borgerlig
- Thường dân. (Không thuộc giai cấp vua chúa và quí tộc).
- Prinsessen giftet seg borgerlig.
- Thế tục.
- Mange mennesker gifter seg borgerlig.
- borgerlig vielse — Hôn nhân thế tục.
- (Ở na uy) Các đảng khuynh hữu.
- De borgerlige partiene håper å vinne valget.
Tham khảo
[sửa]- "borgerlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)