bornoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

bornoyer ngoại động từ

  1. Nheo mắt ngắm.
    Bornoyer une règle — nheo mắt ngắm cái thước (xem có thẳng không)
  2. Cắm sào ngắm để vạch thẳng (một con đường... ).

Tham khảo[sửa]