Bước tới nội dung

bossage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
bossage

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔ.saʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bossage
/bɔ.saʒ/
bossage
/bɔ.saʒ/

bossage /bɔ.saʒ/

  1. (Kiến trúc) Mặt đá nổi (ở tường không trát vôi).

Tham khảo

[sửa]