bothersome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑː.ðɜː.səm/

Tính từ[sửa]

bothersome /ˈbɑː.ðɜː.səm/

  1. Làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy.

Tham khảo[sửa]