bouclage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.klaʒ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bouclage
/bu.klaʒ/
bouclage
/bu.klaʒ/

bouclage /bu.klaʒ/

  1. (Thân mật) Sự nhốt lại.
  2. Sự uốn xoăn (tóc).
  3. (Quân sự) Sự bao vây.

Tham khảo[sửa]