bouffonner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bu.fɔ.ne/

Nội động từ[sửa]

bouffonner nội động từ /bu.fɔ.ne/

  1. (Văn học) Pha trò.

Tham khảo[sửa]