bouilleur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.jœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bouilleur /bu.jœʁ/ |
bouilleurs /bu.jœʁ/ |
bouilleur gđ /bu.jœʁ/
- Người nấu rượu trắng.
- Bouilleur de cru — người nấu rượu nhà (với nguyên liệu tự sản xuất)
- (Kỹ thuật) Ống đun (ở dưới nồi hơi).
Tham khảo
[sửa]- "bouilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)