bouleverser
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bul.vɛʁ.se/
Ngoại động từ
[sửa]bouleverser ngoại động từ /bul.vɛʁ.se/
- Xáo lộn, đảo lộn.
- Bouleverser tout pour chercher — xáo lộn lung tung để tìm
- Cet événement a bouleversé sa vie — sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
- Làm ngao ngán.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "bouleverser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)