Bước tới nội dung

bouleverser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bul.vɛʁ.se/

Ngoại động từ

[sửa]

bouleverser ngoại động từ /bul.vɛʁ.se/

  1. Xáo lộn, đảo lộn.
    Bouleverser tout pour chercher — xáo lộn lung tung để tìm
    Cet événement a bouleversé sa vie — sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
  2. Làm ngao ngán.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]