boulodrome
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bu.lɔd.ʁɔm/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boulodrome /bu.lɔd.ʁɔm/ |
boulodrome /bu.lɔd.ʁɔm/ |
boulodrome gđ /bu.lɔd.ʁɔm/
Tham khảo[sửa]
- "boulodrome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)