bouncing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊnt.siɳ/

Động từ[sửa]

bouncing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "bounce" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

bouncing /ˈbɑʊnt.siɳ/

  1. To lớn, to gộ.
  2. Ầm ỹ, ồn ào.
  3. Khoẻ mạnh, nở nang; hoạt bát.
    bouncing girl — cô gái nở nang hoạt bát

Tham khảo[sửa]