boundedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑʊn.dəd.nəs/

Danh từ[sửa]

boundedness /ˈbɑʊn.dəd.nəs/

  1. Sự bị chặn, tính bị chặn.
  2. B. of solution tính bị chặn của lời giải.

Tham khảo[sửa]