bréviaire
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bʁe.vjɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bréviaire /bʁe.vjɛʁ/ |
bréviaire /bʁe.vjɛʁ/ |
bréviaire gđ /bʁe.vjɛʁ/
- (Tôn giáo) Kinh nhật tụng.
- (Nghĩa bóng) Sách gối đầu giường.
Tham khảo[sửa]
- "bréviaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)