brahmane
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /bʁa.man/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| brahmane /bʁa.man/ |
brahmanes /bʁa.man/ |
brahmane gđ /bʁa.man/
- Bà la môn (người thuộc đẳng cấp cao nhất ở ấn Độ).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “brahmane”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)