brannforsikring
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brannforsikring | brannforsikringa, brannforsikringen |
Số nhiều | brannforsikringer | brannforsikringene |
Danh từ
[sửa]brannforsikring gđc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "brannforsikring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)