Bước tới nội dung

braquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁa.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
braquet
/bʁa.kɛ/
braquets
/bʁa.kɛ/

braquet /bʁa.kɛ/

  1. Xem développement

Tham khảo

[sửa]