Bước tới nội dung

brasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
brasse
/bʁas/
brasses
/bʁas/

brasse gc /bʁas/

  1. Sải tay.
  2. Kiểu bơi sải, kiểu bơi brat.
  3. Cái nhào nhựa đường.

Tham khảo