bridger

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁid.ʒe/

Nội động từ[sửa]

bridger nội động từ /bʁid.ʒe/

  1. (Đánh bài) Chơi brit, đánh brit.

Tham khảo[sửa]