Bước tới nội dung

brise-bise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

brise-bise

  1. Màn che cửa sổ (che nửa dưới).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁiz.biz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brise-bise
/bʁiz.biz/
brise-bise
/bʁiz.biz/

brise-bise /bʁiz.biz/

  1. Màn chắn gió (chỉ che nửa dưới của cửa sổ).

Tham khảo

[sửa]