briseur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bʁi.zœʁ/

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít briseuse
/bʁi.zøz/
briseurs
/bʁi.zœʁ/
Số nhiều briseuse
/bʁi.zøz/
briseurs
/bʁi.zœʁ/

briseur /bʁi.zœʁ/

  1. Người phá vỡ, người phá.
    Briseur de grève — thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)

Tham khảo[sửa]