Bước tới nội dung

brouillasse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bʁu.jas/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
brouillasse
/bʁu.jas/
brouillasse
/bʁu.jas/

brouillasse gc /bʁu.jas/

  1. Mưa bụi.

Tham khảo

[sửa]