bruh
Xem thêm: brüh
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
bruh (số nhiều bruhs)
- (cổ xưa) Khỉ Rêzut.
- 1838, James Rennie, The Natural History of Monkeys, Opossums and Lemurs:
- […] in adolescence, and still more in youth, it is no less certain that the bruh is both good-natured and intelligent.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- (lóng) Dạng thay thế của bro
Thán từ[sửa]
bruh
- (lóng) Thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bất ngờ.
- (lóng) Bày tỏ cảm xúc một cái gì đó ngớ ngẩn khác thường, không thích hợp để nghĩ đến hoặc đề xuất làm.
- Person 1: I poured canola oil into my car engine!
Person 2: Bruh.- Người 1: Tôi đã đổ dầu hạt cải vào động cơ ô tô của mình.
Người 2: Bruh.
- Người 1: Tôi đã đổ dầu hạt cải vào động cơ ô tô của mình.
- Person 1: I went to a Mexican restaurant and said Namaste.
Person 2: Bruh.- Người 1: Tôi vào một nhà hàng Mexico và nói Namaste.
Người 2: Bruh.
- Người 1: Tôi vào một nhà hàng Mexico và nói Namaste.
- (lóng) Thể hiện sự thất vọng.
- Person 1: Your favorite show got cancelled!
Person 2: Bruh.- Người 1: Chương trình yêu thích của bạn đã bị hủy bỏ!
Người 2: Bruh.
- Người 1: Chương trình yêu thích của bạn đã bị hủy bỏ!
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Ba Na[sửa]
Động từ[sửa]
bruh
- Chụp.
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Từ mang nghĩa cổ xưa trong tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Từ lóng tiếng Anh
- Thán từ
- Thán từ tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có ví dụ cách sử dụng
- Macaca/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Ba Na
- Động từ
- Động từ tiếng Ba Na
- tiếng Ba Na entries with incorrect language header