buôn thần bán thánh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˧˧ tʰə̤n˨˩ ɓaːn˧˥ tʰajŋ˧˥ɓuəŋ˧˥ tʰəŋ˧˧ ɓa̰ːŋ˩˧ tʰa̰n˩˧ɓuəŋ˧˧ tʰəŋ˨˩ ɓaːŋ˧˥ tʰan˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˥ tʰən˧˧ ɓaːn˩˩ tʰajŋ˩˩ɓuən˧˥˧ tʰən˧˧ ɓa̰ːn˩˧ tʰa̰jŋ˩˧

Cụm từ[sửa]

buôn thần bán thánh

  1. Lợi dụng tôn giáo hoặc sự mê tín để kiếm lợi.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)