buồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuə̤j˨˩ɓuəj˧˧ɓuəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuəj˧˧

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Danh từ[sửa]

(loại từ cái) buồi

  1. (thô tục) Dương vật.
    Như cái đầu buồi.
    Mày ăn cái buồi gì mà ngu vậy.

Đồng nghĩa[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]