buồi
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓuə̤j˨˩ | ɓuəj˧˧ | ɓuəj˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓuəj˧˧ | |||
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
Danh từ
(loại từ cái) buồi
Đồng nghĩa
Từ dẫn xuất
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Việt
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Việt
- Danh từ có loại từ cái tiếng Việt
- Danh từ tiếng Việt
- Từ thô tục tiếng Việt
- Mục từ có kết ngôn tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt