buồi
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuə̤j˨˩ | ɓuəj˧˧ | ɓuəj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuəj˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự[sửa]
Danh từ[sửa]
buồi
- (Thô tục) Bộ phận sinh dục nam.
- Như cái đầu buồi: chê một vật/việc gì đó xấu, không tốt
- Ăn buồi: Không đồng ý với ai một cái gì đó
Đồng nghĩa[sửa]
- bộ phận sinh dục