buồn ọe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓuən˨˩ wɛ̰ʔ˨˩ɓuəŋ˧˧ wɛ̰˨˨ɓuəŋ˨˩˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓuən˧˧˨˨ɓuən˧˧ wɛ̰˨˨

Tính từ[sửa]

buồn ọe

  1. (đen) Cảm giác sắp nôn.
  2. (bóng) Khó chịu được điều gì.