bucolique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /by.kɔ.lik/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bucoliques
/by.kɔ.lik/
bucoliques
/by.kɔ.lik/

bucolique gc /by.kɔ.lik/

  1. Thơ điền viên.

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bucolique
/by.kɔ.lik/
bucoliques
/by.kɔ.lik/
Giống cái bucolique
/by.kɔ.lik/
bucoliques
/by.kɔ.lik/

bucolique /by.kɔ.lik/

  1. Điền viên.
    Existence bucolique — cuộc sống điền viên

Tham khảo[sửa]