bukke

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bukke
Hiện tại chỉ ngôi bukker
Quá khứ bukka, bukket
Động tính từ quá khứ bukka, bukket
Động tính từ hiện tại

bukke

  1. Cúi chào, nghiêng mình chào.
    Han bukket og sa takk for seg.
    å bukke under — Bị đè bẹp, quỵ, chết.

Tham khảo[sửa]