Bước tới nội dung

bulging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbəld.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

bulging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của bulge.

Tính từ

[sửa]

bulging /ˈbəld.ʒiɳ/

  1. Lồi ra, phồng ra, phình lên.
    bulging eyes — mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
    bulging cheeks — má phình lên, má bầu

Tham khảo

[sửa]