Bước tới nội dung

bulging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbəld.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

bulging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "bulge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bulging /ˈbəld.ʒiɳ/

  1. Lồi ra, phồng ra, phình lên.
    bulging eyes — mắt lồi ra, mắt ốc nhồi
    bulging cheeks — má phình lên, má bầu

Tham khảo

[sửa]