bullish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbʊ.lɪʃ/

Tính từ[sửa]

bullish /ˈbʊ.lɪʃ/

  1. Làm tăng giá cổ phần.

Tham khảo[sửa]