burgeoned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]burgeoned
Chia động từ
[sửa]burgeon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to burgeon | |||||
Phân từ hiện tại | burgeoning | |||||
Phân từ quá khứ | burgeoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burgeon | burgeon hoặc burgeonest¹ | burgeons hoặc burgeoneth¹ | burgeon | burgeon | burgeon |
Quá khứ | burgeoned | burgeoned hoặc burgeonedst¹ | burgeoned | burgeoned | burgeoned | burgeoned |
Tương lai | will/shall² burgeon | will/shall burgeon hoặc wilt/shalt¹ burgeon | will/shall burgeon | will/shall burgeon | will/shall burgeon | will/shall burgeon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | burgeon | burgeon hoặc burgeonest¹ | burgeon | burgeon | burgeon | burgeon |
Quá khứ | burgeoned | burgeoned | burgeoned | burgeoned | burgeoned | burgeoned |
Tương lai | were to burgeon hoặc should burgeon | were to burgeon hoặc should burgeon | were to burgeon hoặc should burgeon | were to burgeon hoặc should burgeon | were to burgeon hoặc should burgeon | were to burgeon hoặc should burgeon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | burgeon | — | let’s burgeon | burgeon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.