burr
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɜː/
Danh từ
burr /ˈbɜː/
Danh từ
burr /ˈbɜː/
Danh từ
burr /ˈbɜː/
Động từ
burr /ˈbɜː/
Chia động từ
burr
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to burr | |||||
| Phân từ hiện tại | burring | |||||
| Phân từ quá khứ | burred | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | burr | burr hoặc burrest¹ | burrs hoặc burreth¹ | burr | burr | burr |
| Quá khứ | burred | burred hoặc burredst¹ | burred | burred | burred | burred |
| Tương lai | will/shall² burr | will/shall burr hoặc wilt/shalt¹ burr | will/shall burr | will/shall burr | will/shall burr | will/shall burr |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | burr | burr hoặc burrest¹ | burr | burr | burr | burr |
| Quá khứ | burred | burred | burred | burred | burred | burred |
| Tương lai | were to burr hoặc should burr | were to burr hoặc should burr | were to burr hoặc should burr | were to burr hoặc should burr | were to burr hoặc should burr | were to burr hoặc should burr |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | burr | — | let’s burr | burr | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “burr”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)