butting
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈbʌtɪŋ/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): [ˈbʌɾɪŋ]
- Từ đồng âm: budding
- Vần: -ʌtɪŋ
Động từ
[sửa]butting
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của butt.
Danh từ
[sửa]butting (số nhiều buttings)
Tham khảo
[sửa]- "butting", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)