Bước tới nội dung

buttonhook

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbə.tᵊn.ˌhʊk/

Danh từ

[sửa]

buttonhook /ˈbə.tᵊn.ˌhʊk/

  1. Móc khuy.

Tham khảo

[sửa]