bytte
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bytte | byttet |
Số nhiều | bytter | bytta, byttene |
bytte gđ
- Sự trao đổi.
- å gjøre et dårlig bytte
- å få noe i bytte for noe — Đánh đổi việc gì với việc gì khác.
- Của cướp được, vật bắt được, giết được, chiến lợi phẩm.
- Reven tok med seg byttet hjem til ungene.
- Tyvene delte byttet mellom seg.
Từ dẫn xuất
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å bytte |
Hiện tại chỉ ngôi | bytter |
Quá khứ | bytta, byttet |
Động tính từ quá khứ | bytta, byttet |
Động tính từ hiện tại | — |
bytte
- Đổi, trao đổi, đổi chác.
- Kan jeg få bytte disse skoene i et par større?
- Skal vi bytte plass?
- Han har en god jobb, men jeg vil ikke bytte med ham.
- å bytte inn noe — Đổi cái khác.
- å bytte om — Thay quần áo.
- å byttes på om noe — Trao đổi vật gì với nhau.
- å bytte ut noe med noe annet — Thay thế việc gì bằng việc khác.
Tham khảo
[sửa]- "bytte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)