bách chiến bách thắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ .

Tính từ[sửa]

bách chiến bách thắng

  1. Luôn luôn chiến thắng, luôn luôn thành công.
  2. Đánh ngàn trận, Thắng ngàn trận
  3. Đánh đâu thắng đó

Dịch[sửa]