cát lầm ngọc trắng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːt˧˥ lə̤m˨˩ ŋa̰ʔwk˨˩ ʨaŋ˧˥ka̰ːk˩˧ ləm˧˧ ŋa̰wk˨˨ tʂa̰ŋ˩˧kaːk˧˥ ləm˨˩ ŋawk˨˩˨ tʂaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːt˩˩ ləm˧˧ ŋawk˨˨ tʂaŋ˩˩kaːt˩˩ ləm˧˧ ŋa̰wk˨˨ tʂaŋ˩˩ka̰ːt˩˧ ləm˧˧ ŋa̰wk˨˨ tʂa̰ŋ˩˧

Định nghĩa[sửa]

cát lầm ngọc trắng

  1. Ý nói Kiều như "ngọc trắng" bị cát vùi dập.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]