Bước tới nội dung

cáy tắc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tày

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cáy tắc

  1. nuôi riêng (khi mới nở không cho theo mẹ).