cémentation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

cémentation gc

  1. (Kỹ thuật) Sự nung thấm; sự thấm cacbon (trong việc gia công kim loại).
    zone de cémentation — (địa chất, địa lý) đới thấm đọng

Tham khảo[sửa]