cémentation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Danh từ
[sửa]cémentation gc
- (Kỹ thuật) Sự nung thấm; sự thấm cacbon (trong việc gia công kim loại).
- zone de cémentation — (địa chất, địa lý) đới thấm đọng
Tham khảo
[sửa]- "cémentation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)