cérame

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

cérame

  1. (Khảo cổ học) Bình gốm.

Tính từ[sửa]

cérame

  1. (Grès cérame) Cát kết (dùng) làm đồ gốm.

Tham khảo[sửa]