cín
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Sn | |
Trước: indium (In) | |
Tiếp theo: antimon (Sb) |
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cín gđ bđv (tính từ liên quan cínový)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- cín, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- cín, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “cín” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
- “cín”, Internetová jazyková příručka
Tiếng Slovak
[sửa]Nguyên tố hóa học | |
---|---|
Sn | |
Trước: indium (In) | |
Tiếp theo: antimón (Sb) |
Từ nguyên
[sửa]Dẫn xuất từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]cín gđ bđv (gen. số ít cínu, biến cách kiểu dub)
Biến cách
[sửa]Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- “cín”, Slovníkový portál Jazykovedného ústavu Ľ. Štúra SAV (bằng tiếng Slovak), https://slovnik.juls.savba.sk, 2024
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Séc
- Từ tiếng Séc vay mượn tiếng Đức
- Từ tiếng Séc gốc Đức
- Từ tiếng Séc gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Séc gốc German nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Séc có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Séc/iːn
- Vần tiếng Séc/iːn/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- tiếng Séc entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Séc
- Danh từ bất động vật tiếng Séc
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Séc giống đực dt bất động vật s
- Danh từ tiếng Séc có giống đực dt bất động vật s hard
- Mục từ tiếng Slovak
- Nguyên tố hóa học/Tiếng Slovak
- Từ tiếng Slovak gốc Đức
- Từ tiếng Slovak gốc Đức cao địa cổ
- Từ tiếng Slovak gốc German nguyên thuỷ
- Từ tiếng Slovak có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovak có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Slovak
- tiếng Slovak entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Slovak
- Danh từ bất động vật tiếng Slovak