Bước tới nội dung

cín

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Séc

[sửa]
Nguyên tố hóa học
Sn
Trước: indium (In)
Tiếp theo: antimon (Sb)

Từ nguyên

[sửa]

Được vay mượn từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈt͡siːn]
  • (tập tin)
  • Vần: -iːn
  • Tách âm: cín

Danh từ

[sửa]

cín  bđv (tính từ liên quan cínový)

  1. Thiếc.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • cín, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • cín, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • cín” trong Akademický slovník současné češtiny, 2012-, slovnikcestiny.cz
  • cín”, Internetová jazyková příručka


Tiếng Slovak

[sửa]
Nguyên tố hóa học
Sn
Trước: indium (In)
Tiếp theo: antimón (Sb)

Từ nguyên

[sửa]

Dẫn xuất từ tiếng Đức Zinn, từ tiếng Đức cao địa cổ zin, từ tiếng German nguyên thuỷ *tiną.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

cín  bđv (gen. số ít cínu, biến cách kiểu dub)

  1. Thiếc.

Biến cách

[sửa]

Bản mẫu:slk-decl-noun-sg

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]