Bước tới nội dung

cô giáo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Cô giáo.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ko˧˧ zaːw˧˥ko˧˥ ja̰ːw˩˧ko˧˧ jaːw˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ko˧˥ ɟaːw˩˩ko˧˥˧ ɟa̰ːw˩˧

Danh từ

[sửa]

cô giáo

  1. Người phụ nữ, đàn bà làm công việc giảng dạy.
    Cô giáo lớp em như người mẹ hiền.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Từ liên hệ

[sửa]