Bước tới nội dung

công chiếu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ʨiəw˧˥kəwŋ˧˥ ʨiə̰w˩˧kəwŋ˧˧ ʨiəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ʨiəw˩˩kəwŋ˧˥˧ ʨiə̰w˩˧

Danh từ

[sửa]

công chiếu

  1. (phim) được chiếu rộng rãi cho công chúng xem.
    bộ phim được công chiếu vào dịp Quốc khánh

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Công chiếu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam