công lợi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ lə̰ːʔj˨˩kəwŋ˧˥ lə̰ːj˨˨kəwŋ˧˧ ləːj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ ləːj˨˨kəwŋ˧˥ lə̰ːj˨˨kəwŋ˧˥˧ lə̰ːj˨˨

Danh từ[sửa]

công lợi

  1. Như công ích.