công nông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥kəwŋ˧˧ nəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ nəwŋ˧˥kəwŋ˧˥˧ nəwŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

công nông

  1. Công nhânnông dân (nói gộp)
    Khối liên minh công nông.
  2. (Khẩu ngữ) xe công nông (nói tắt)
    Công nông chở thóc về cho bà con.

Tham khảo[sửa]

  • Công nông, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam