công tải
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəwŋ˧˧ ta̰ːj˧˩˧ | kəwŋ˧˥ taːj˧˩˨ | kəwŋ˧˧ taːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəwŋ˧˥ taːj˧˩ | kəwŋ˧˥˧ ta̰ːʔj˧˩ |
Danh từ[sửa]
công tải
- Sự ghi chép công trạng.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "công tải", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)